印刷用ページを表示する 掲載日:2024年3月18日更新
    Danh sách các địa chỉ liên hệ của Ủy ban nhân dân thành phố
| Địa điểm | Tên phòng | Điện thoại | Phạm vi xử lý | 
|---|---|---|---|
| Tầng 1 Ủy ban nhân dân thành phố | Phòng thuế | 0243-24-5345 | Về các khoản tiền phải trả cho thành phố, tỉnh, chính phủ (tiền thuế) | 
| Phòng Thị dân | 0243-24-5341 | Về thẻ cư trú và đăng ký mẫu dấu, thẻ My Number, bảo hiểm y tế quốc dân, tiền hưu nenkin, bảo hiểm y tế cho người từ 75 tuổi trở lên) | |
| Phòng môi trường sinh hoạt | 0243-24-5362 | Về rác và giao thông (xe buýt) | |
| Phòng chính sách phòng chống thảm họa | 0243-24-5365 | Về thảm họa và đài phát thanh phòng chống thảm họa thành phố Motomiya | |
| Phòng kiến trúc và nhà ở | 0243-24-5393 | Về nhà ở xã hội do thành phố quản lý | |
| Phòng cấp thoát nước | 0243-24-5411 | Về nước sinh hoạt và phí sử dụng nước sinh hoạt | |
| Tầng 2 Ủy ban nhân dân thành phố | Phòng phụ trách nhà trẻ và trường mẫu giáo | 0243-24-5446 | Về thủ tục liên quan đến trường mẫu giáo/ nhà trẻ/ trường tiểu học/ trường trung học | 
| Phòng giao lưu quốc tế | 0243-24-5303 | Về cuộc sống của người nước ngoài | |
| Tầng 2 Trung tâm Epoka | Phòng phúc lợi xã hội | 0243-24-5371 | Về việc hỗ trợ cho người khuyết tật và người cần hỗ trợ trong sinh hoạt | 
| Phòng phúc lợi trẻ em | 0243-24-5375 | Về hỗ trợ và y tế cho trẻ em | |
| Phòng phúc lợi người cao tuổi | 0243-24-5203 | Về bảo hiểm chăm sóc điều dưỡng | |
| Phòng bảo hiểm và sức khỏe | (1)0243-24-5112 (2)0243-24-5152 | (1)Về virus Corona (2)Về hỗ trợ trẻ sơ sinh và trẻ em | |
| Trung tâm thông tin tổng hợp Shirasawa | 0243-44-2114 | Về thủ tục hành chính | |
Khi không biết phải gọi đến bộ phận nào, hãy gọi điện đến số 0243-33-1111 của Ủy ban nhân dân thành phố Motomiya.

 にほんご
にほんご English
English 簡体字
簡体字 tiếng Việt
tiếng Việt Ủy ban nhân dân thành phố Motomiya Phòng giao lưu quốc tế
Ủy ban nhân dân thành phố Motomiya Phòng giao lưu quốc tế 0243-24-5303
 0243-24-5303